Có 2 kết quả:

公德 gōng dé ㄍㄨㄥ ㄉㄜˊ功德 gōng dé ㄍㄨㄥ ㄉㄜˊ

1/2

gōng dé ㄍㄨㄥ ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) public ethics
(2) social morality

gōng dé ㄍㄨㄥ ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

achievements and virtue